Có 2 kết quả:
简明 jiǎn míng ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ • 簡明 jiǎn míng ㄐㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple and clear
(2) concise
(2) concise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) simple and clear
(2) concise
(2) concise
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh